🔍
Search:
NHÀ KHO
🌟
NHÀ KHO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
1
KHO, NHÀ KHO:
Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.
-
☆☆
Danh từ
-
1
과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
1
NHÀ KHOA HỌC:
Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học.
-
Danh từ
-
1
집안 살림에 쓰는 물건 등을 보관해 두는 장소.
1
KHO, NHÀ KHO:
Nơi bảo quản những vật dụng trong gia đình
-
Danh từ
-
1
막 쓰는 물건을 쌓아 두는 창고.
1
NHÀ KHO, KHO CHỨA:
Nhà kho chất chứa những đồ vật dùng bừa bãi.
-
Danh từ
-
1
방아로 곡식이나 고추 등을 찧거나 빻는 가게.
1
GIAN NHÀ KHO, GIAN ĐỂ CỐI XAY:
Nơi dành để giã hay nghiền ngũ cốc hay ớt.
-
-
1
살림이 넉넉해야 다른 사람을 돕게 된다.
1
(LÒNG NHÂN THÌ TỪ NHÀ KHO MÀ CÓ):
Cuộc sống phải đầy đủ thì mới giúp người được.
-
Danh từ
-
1
학식이 아주 뛰어나고 훌륭한 학자.
1
HỌC GIẢ ƯU TÚ, NHÀ KHOA HỌC ƯU TÚ:
Nhà khoa học tài ba và uyên bác trong nghiên cứu.
🌟
NHÀ KHO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phụ tố
-
1.
‘공장’, ‘창고’ 또는 ‘군부대’의 뜻을 더하는 접미사.
1.
XƯỞNG, KHO:
Hậu tố thêm nghĩa "nhà máy, nhà kho" hoặc "doanh trại quân đội".